Có 2 kết quả:

祕藏 mì cáng ㄇㄧˋ ㄘㄤˊ秘藏 mì cáng ㄇㄧˋ ㄘㄤˊ

1/2

mì cáng ㄇㄧˋ ㄘㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hidden
(2) a hidden treasure (often a Buddhist relic)
(3) to keep secret

Từ điển Trung-Anh

(1) hidden
(2) a hidden treasure (often a Buddhist relic)
(3) to keep secret