Có 2 kết quả:
祕藏 mì cáng ㄇㄧˋ ㄘㄤˊ • 秘藏 mì cáng ㄇㄧˋ ㄘㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hidden
(2) a hidden treasure (often a Buddhist relic)
(3) to keep secret
(2) a hidden treasure (often a Buddhist relic)
(3) to keep secret
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hidden
(2) a hidden treasure (often a Buddhist relic)
(3) to keep secret
(2) a hidden treasure (often a Buddhist relic)
(3) to keep secret
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0